Đọc nhanh: 迎江 (nghênh giang). Ý nghĩa là: Huyện Ưng Giang của thành phố An Khánh 安慶市 | 安庆市 , An Huy.
✪ 1. Huyện Ưng Giang của thành phố An Khánh 安慶市 | 安庆市 , An Huy
Yingjiang district of Anqing city 安慶市|安庆市 [An1 qìng shì], Anhui
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 迎江
- 下江 人
- người vùng hạ lưu sông Trường Giang.
- 乍浦 ( 在 浙江 )
- Sạ Phố (ở tỉnh Chiết Giang, Trung Quốc).
- 龙 堌 ( 在 江苏 )
- Long Cố (ở tỉnh Giang Tô).
- 九龙江 三角洲
- vùng châu thổ sông Cửu Long.
- 东风 吹拂 , 柳条 迎风 飘舞
- gió đông nhè nhẹ thổi, cành trúc vờn bay trong gió.
- 五星红旗 迎风 飘扬
- Cờ đỏ năm sao bay phất phới trong gió.
- 人材 总是 备受 欢迎
- Nhân tài luôn được chào đón.
- 人们 热烈欢迎 代表团 满载而归
- Người dân nồng nhiệt chào đón đoàn thắng lợi trở về.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
江›
迎›