Đọc nhanh: 辞书 (từ thư). Ý nghĩa là: sách tra cứu (như từ điển, tự điển).
辞书 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sách tra cứu (như từ điển, tự điển)
字典、词典等工具书的统称
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 辞书
- 一头 扎进 书堆 里
- Lao đầu vào đống sách.
- 一般 书报 他 巴巴结结 能看懂
- sách báo thông thường anh ta tạm có thể xem hiểu.
- 黑 书包 在 桌上
- Cặp sách màu đen ở trên bàn.
- 一通 文书
- Một kiện văn thư.
- 一般 书刊 也 用印 报纸
- Sách và tạp chí thường dùng giấy báo in.
- 一罗书 整齐 摆放
- Một gốt sách bày biện gọn gàng.
- 一 潲雨 , 桌子 上 的 书全 浞 湿 了
- vừa bị mưa hắt vào, sách trên bàn ướt cả rồi.
- 这 是 我 的 辞职书 , 请 您 签 一下
- Đây là đơn từ chức của tôi, mời anh ký giúp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
书›
辞›