辞岁 cí suì
volume volume

Từ hán việt: 【từ tuế】

Đọc nhanh: 辞岁 (từ tuế). Ý nghĩa là: chúc tết; chúc tất niên (chúc lúc giao thừa), tống niên.

Ý Nghĩa của "辞岁" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

辞岁 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. chúc tết; chúc tất niên (chúc lúc giao thừa)

旧俗,农历除夕晚上家中晚辈向长辈行礼,互祝平安

✪ 2. tống niên

除夕夜家中晚辈向长辈行礼, 互祝平安

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 辞岁

  • volume volume

    - 不辞辛劳 bùcíxīnláo

    - không nề gian lao vất vả

  • volume volume

    - 不辞劳苦 bùcíláokǔ

    - không nề hà cực nhọc.

  • volume volume

    - 不辞而别 bùcíérbié

    - ra đi không lời từ biệt

  • volume volume

    - 劳瘁 láocuì

    - không ngại mệt nhọc vất vả.

  • volume volume

    - 辞旧岁 cíjiùsuì 迎新年 yíngxīnnián

    - Giã từ năm cũ, chào đón năm mới.

  • volume volume

    - 万岁 wànsuì 日本 rìběn rén zài 进攻 jìngōng shí de 呐喊 nàhǎn huò 爱国 àiguó de 欢呼 huānhū

    - Tiếng hô hoặc lời chúc mừng yêu nước của người Nhật Bản trong cuộc tấn công.

  • volume volume

    - 镇山 zhènshān 太岁 tàisuì

    - bọn thái tuế trấn giữ núi.

  • volume volume

    - 不满 bùmǎn 周岁 zhōusuì de 婴儿 yīngér 很多 hěnduō

    - Có nhiều trẻ chưa đầy một tuổi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+3 nét)
    • Pinyin: Suì
    • Âm hán việt: Tuế
    • Nét bút:丨フ丨ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:UNI (山弓戈)
    • Bảng mã:U+5C81
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thiệt 舌 (+7 nét), tân 辛 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Từ
    • Nét bút:ノ一丨丨フ一丶一丶ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HRYTJ (竹口卜廿十)
    • Bảng mã:U+8F9E
    • Tần suất sử dụng:Cao