Đọc nhanh: 辞书学 (từ thư học). Ý nghĩa là: từ điển học.
辞书学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. từ điển học
lexicography
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 辞书学
- 书包 遗在 学校
- Cặp sách bị bỏ quên ở trường học.
- 书籍 记载 科学 奥秘
- Sách ghi lại những bí ẩn khoa học.
- 书架上 净 是 科学 书
- Trên kệ toàn là sách khoa học.
- 他 顺利完成 了 学业 , 拿到 了 毕业证书
- Anh ấy đã hoàn thành xuất sắc việc học của mình và nhận được bằng tốt nghiệp.
- 《 诗经 》 和 《 楚辞 》 对 后世 的 文学 有 很大 的 影响
- Thi Kinh và Sở từ có ảnh hưởng rất lớn đến nền văn học đời sau.
- 他 在 公立学校 读书
- Anh ấy đang học ở trường công lập.
- 他 学习 书法 已有 十年
- Anh ấy học thư pháp đã mười năm rồi.
- 他 找到 学校 的 图书馆 了
- Anh ấy đã tìm thấy thư viện của trường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
书›
学›
辞›