辛辣 xīnlà
volume volume

Từ hán việt: 【tân lạt】

Đọc nhanh: 辛辣 (tân lạt). Ý nghĩa là: chua cay; sâu cay; chanh chua (giọng văn, lời nói). Ví dụ : - 我真是很想念你直白辛辣的问题 Làm thế nào tôi đã bỏ lỡ những câu hỏi thẳng thắn và mặn mà của bạn.

Ý Nghĩa của "辛辣" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

辛辣 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chua cay; sâu cay; chanh chua (giọng văn, lời nói)

辣,比喻语言、文章尖锐而刺激性强

Ví dụ:
  • volume volume

    - 真是 zhēnshi hěn 想念 xiǎngniàn 直白 zhíbái 辛辣 xīnlà de 问题 wèntí

    - Làm thế nào tôi đã bỏ lỡ những câu hỏi thẳng thắn và mặn mà của bạn.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 辛辣

  • volume volume

    - 泰国 tàiguó 食品 shípǐn hěn 辛辣 xīnlà

    - Đồ ăn Thái Lan rất cay.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 辛苦 xīnkǔ le 一天 yìtiān 老板 lǎobǎn méi gěi 工钱 gōngqián bái 忙活 mánghuo 浪费时间 làngfèishíjiān

    - Hôm nay bận rộn cả ngày mà ông chủ không trả tiền - tốn công vô ích, lãng phí thời gian.

  • volume volume

    - 禁忌 jìnjì 辛辣 xīnlà 厚味 hòuwèi

    - kiêng ăn đồ cay.

  • volume volume

    - 浓烈 nóngliè de 气味 qìwèi 辛辣 xīnlà huò 浓烈 nóngliè de

    - Mùi hương đậm đà có thể là cay hoặc đậm đặc.

  • volume volume

    - 尝一尝 chángyīcháng 生活 shēnghuó de 酸甜苦辣 suāntiánkǔlà jiù 了解 liǎojiě 爸妈 bàmā yǒu duō 辛苦 xīnkǔ 才能 cáinéng 养大 yǎngdà

    - Bạn phải nếm thử đắng cay ngọt bùi của cuộc sống rồi mới biết bố mẹ bạn đã vất vả đến thế nào mới nuôi lớn được bạn.

  • volume volume

    - chī dào 一口 yīkǒu 芥末 jièmò 辣得 làdé zhí 缩脖子 suōbózi

    - anh ấy ăn trúng mù tạt cay rúm vai lại.

  • volume volume

    - tīng le 大家 dàjiā de 批评 pīpíng 脸上 liǎnshàng 热辣辣 rèlàlà de

    - anh ấy nghe mọi người phê bình, mặt nóng ran lên.

  • volume volume

    - 真是 zhēnshi hěn 想念 xiǎngniàn 直白 zhíbái 辛辣 xīnlà de 问题 wèntí

    - Làm thế nào tôi đã bỏ lỡ những câu hỏi thẳng thắn và mặn mà của bạn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Tân 辛 (+0 nét)
    • Pinyin: Xīn
    • Âm hán việt: Tân
    • Nét bút:丶一丶ノ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YTJ (卜廿十)
    • Bảng mã:U+8F9B
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Tân 辛 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lạt
    • Nét bút:丶一丶ノ一一ノ一丨フ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YJDL (卜十木中)
    • Bảng mã:U+8FA3
    • Tần suất sử dụng:Cao