Đọc nhanh: 酸痛 (toan thống). Ý nghĩa là: đau mỏi (thân thể). Ví dụ : - 左臂酸痛。 cánh tay trái bị mỏi.
酸痛 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đau mỏi (thân thể)
(身体) 又酸又痛
- 左臂 酸痛
- cánh tay trái bị mỏi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 酸痛
- 左臂 酸痛
- cánh tay trái bị mỏi.
- 我 的 肌肉 酸痛
- Cơ bắp của tôi đau nhức.
- 尻 部 有点 酸痛
- Mông có chút đau nhức.
- 我 的 脖子 有点 酸痛
- Cổ tôi hơi đau một chút.
- 我 的 臂 有点 酸痛
- Cánh tay của tôi hơi đau nhức.
- 我 的 颈背 有点 酸痛
- Cái gáy của tôi hơi đau nhức.
- 我 感觉 上臂 有点 酸痛
- Tôi cảm thấy cánh tay trên hơi mỏi.
- 我 气喘吁吁 , 腰酸背痛
- Tôi khó thở, đau hết cả người
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
痛›
酸›