Đọc nhanh: 辛普森 (tân phổ sâm). Ý nghĩa là: Simpson (tên). Ví dụ : - 我是侯默·辛普森 Tôi là Homer Simpson.
辛普森 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Simpson (tên)
Simpson (name)
- 我 是 侯默 · 辛普森
- Tôi là Homer Simpson.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 辛普森
- 我 一定 是 用 铃木 · 辛克莱 这 名字 在 阿 普尔顿 开房
- Tôi sẽ ở Appleton Suites dưới cái tên Suzuki Sinclair.
- 他 叫 迈克尔 · 克拉克 · 汤普森
- Anh ấy tên là Michael Clark Thompson.
- 我 是 侯默 · 辛普森
- Tôi là Homer Simpson.
- 我要 去 审讯 汤普森 了
- Tôi sẽ hỏi Thompson.
- 看上去 辛普森 一家
- Có vẻ như gia đình Simpsons đang chơi
- 主题 是 文森特 · 梵高
- Đó là về Vincent Van Gogh.
- 詹森 从 安特卫普 来到 这里
- Janssen đến từ Antwerp
- 你 是 临时 速递 员侯默 · 辛普森 吗
- Bạn có phải là người chuyển phát nhanh Homer Simpson không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
普›
森›
辛›