Đọc nhanh: 辛贝特 (tân bối đặc). Ý nghĩa là: Shin Bet (Dịch vụ an ninh quốc gia Israel).
辛贝特 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Shin Bet (Dịch vụ an ninh quốc gia Israel)
Shin Bet (Israel national security service)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 辛贝特
- 一个 叫做 法兰克 · 阿尔伯特 · 辛纳屈 的 小伙子
- Một người tên là Francis Albert Sinatra.
- 因为 你们 支持 威斯康辛 州 的 斯 考特 · 沃克
- Bởi vì anh chàng của bạn đã hỗ trợ Scott Walker ở Wisconsin.
- 我 是 个 贝内特 女巫
- Tôi là phù thủy Bennett.
- 做 一下 贝利 的 丘比特
- Bạn đang được thần tình yêu cho bailey.
- 上声 的 发音 很 特别
- Thanh điệu thứ ba có cách phát âm rất đặc biệt.
- 玛丽 · 贝丝 正在 回 威斯康辛 的 路上
- Mary Beth đang trên đường trở về Wisconsin.
- 龟兹 文化 很 独特
- Văn hóa Khâu Từ rất độc đáo.
- 不同 的 种 有 各自 的 语言特点
- Các chủng người khác nhau có đặc điểm ngôn ngữ riêng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
特›
贝›
辛›