Đọc nhanh: 辛普森一家 (tân phổ sâm nhất gia). Ý nghĩa là: The Simpsons (Phim truyền hình Hoa Kỳ). Ví dụ : - 看上去辛普森一家 Có vẻ như gia đình Simpsons đang chơi
辛普森一家 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. The Simpsons (Phim truyền hình Hoa Kỳ)
The Simpsons (US TV series)
- 看上去 辛普森 一家
- Có vẻ như gia đình Simpsons đang chơi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 辛普森一家
- 一个 家族 灭亡 了
- Một gia tộc đã diệt vong.
- 我 一定 是 用 铃木 · 辛克莱 这 名字 在 阿 普尔顿 开房
- Tôi sẽ ở Appleton Suites dưới cái tên Suzuki Sinclair.
- 我 是 侯默 · 辛普森
- Tôi là Homer Simpson.
- 看上去 辛普森 一家
- Có vẻ như gia đình Simpsons đang chơi
- 一口气 跑 到 家
- Chạy một mạch về nhà.
- 我 是 一个 普通 的 工人 , 大老粗 , 哪儿 知道 什么 国家 大事 啊 ?
- Tôi là một người công nhân bình thường, kém văn hoá, sao biết việc đại sự gì của đất nước chứ?
- 你 是 临时 速递 员侯默 · 辛普森 吗
- Bạn có phải là người chuyển phát nhanh Homer Simpson không?
- 一天 晚上 , 我 在 家里 读书
- Một tối nọ, tôi ở nhà đọc sách.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
家›
普›
森›
辛›