Đọc nhanh: 辛丑条约 (tân sửu điều ước). Ý nghĩa là: Nghị định thư Boxer năm 1901 được ký tại Bắc Kinh, chấm dứt sự can thiệp của Lực lượng Đồng minh Tám quyền sau cuộc nổi dậy của Boxer.
辛丑条约 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nghị định thư Boxer năm 1901 được ký tại Bắc Kinh, chấm dứt sự can thiệp của Lực lượng Đồng minh Tám quyền sau cuộc nổi dậy của Boxer
Boxer Protocol of 1901 signed in Beijing, ending the Eight-power Allied Force intervention after the Boxer uprising
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 辛丑条约
- 边界 条约
- hiệp ước biên giới.
- 他 违反 了 契约 条款
- Anh ấy đã vi phạm điều khoản hợp đồng.
- 废除 不 平等 条约
- bãi bỏ điều ước bất bình đẳng.
- 不 平等 条约
- điều ước bất bình đẳng.
- 军事 条约
- hiệp ước quân sự
- 和平 友好条约
- hiệp ước hoà bình hữu nghị.
- 所有 的 条约 都 由 参议院 批准
- Tất cả các hiệp định đều phải được Thượng viện phê chuẩn.
- 昨日 来信 已 收悉 谨于此 按 您 所 约定 的 条件
- Tôi đã nhận thư ngày hôm qua,
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丑›
条›
约›
辛›