辛丑 xīn chǒu
volume volume

Từ hán việt: 【tân sửu】

Đọc nhanh: 辛丑 (tân sửu). Ý nghĩa là: 辛丑條約 | 辛丑条约, Nghị định thư của Bắc Kinh năm 1901 chấm dứt sự can thiệp của 8 quốc gia sau cuộc nổi dậy của Boxer, H2 năm thứ ba mươi tám của chu kỳ 60 năm, ví dụ: 1961 hoặc 2021.

Ý Nghĩa của "辛丑" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

辛丑 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. 辛丑條約 | 辛丑条约, Nghị định thư của Bắc Kinh năm 1901 chấm dứt sự can thiệp của 8 quốc gia sau cuộc nổi dậy của Boxer

cf 辛丑條約|辛丑条约, Protocol of Beijing of 1901 ending the 8-nation intervention after the Boxer uprising

✪ 2. H2 năm thứ ba mươi tám của chu kỳ 60 năm, ví dụ: 1961 hoặc 2021

thirty-eighth year H2 of the 60 year cycle, e.g. 1961 or 2021

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 辛丑

  • volume volume

    - 饱尝 bǎocháng 辛酸 xīnsuān 苦痛 kǔtòng

    - nếm đủ cay chua khổ đau

  • volume volume

    - 丑恶嘴脸 chǒuèzuǐliǎn

    - mặt mũi nanh ác, xấu xí.

  • volume volume

    - chǒu ( 辱骂 rǔmà )

    - nhục mạ

  • volume volume

    - 丑闻 chǒuwén 突然 tūrán bào 出来 chūlái

    - Scandal đột nhiên nổ ra.

  • volume volume

    - 为了 wèile 妻子 qīzǐ zài 辛苦 xīnkǔ 觉得 juéde 值得 zhíde

    - Vì vợ con, dù anh có làm việc chăm chỉ đến đâu cũng đáng giá.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó 有句 yǒujù 俗语 súyǔ gǒu xián 家贫 jiāpín ér xián 母丑 mǔchǒu

    - Trung quốc có một câu nói " Con chẳng chê mẹ khó, chó chẳng chê chủ nghèo"

  • volume volume

    - 丑闻 chǒuwén 震动 zhèndòng le 整个 zhěnggè 行业 hángyè

    - Scandal làm rúng động cả ngành.

  • volume volume

    - 丑闻 chǒuwén 影响 yǐngxiǎng le 公司 gōngsī de 威信 wēixìn

    - Scandal đã ảnh hưởng đến uy tín của công ty.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+3 nét)
    • Pinyin: Chǒu
    • Âm hán việt: Sửu ,
    • Nét bút:フ丨一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NG (弓土)
    • Bảng mã:U+4E11
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Tân 辛 (+0 nét)
    • Pinyin: Xīn
    • Âm hán việt: Tân
    • Nét bút:丶一丶ノ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YTJ (卜廿十)
    • Bảng mã:U+8F9B
    • Tần suất sử dụng:Cao