Đọc nhanh: 输出品 (thâu xuất phẩm). Ý nghĩa là: mặt hàng xuất khẩu, sản phẩm xuất khẩu.
输出品 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. mặt hàng xuất khẩu
export item
✪ 2. sản phẩm xuất khẩu
product for export
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 输出品
- 他 把 物品 罗列 出来
- Anh ấy sắp xếp các vật phẩm ra.
- 产品 走出 国门 , 打入 国际 市场
- sản phẩm xuất khẩu, xâm nhập vào thị trường quốc tế.
- 我们 需要 输出 更 多 的 产品
- Chúng tôi cần chuyển ra nhiều sản phẩm hơn.
- 产品 出厂 都 要 经过 检查
- Sản phẩm đều phải qua kiểm tra trước khi xuất xưởng.
- 他 由 於 一件 表现 出 精湛 技艺 的 作品 而 受到 赞扬
- Anh ta đã được khen ngợi vì một tác phẩm thể hiện kỹ thuật tuyệt vời.
- 你 的 作品 终于 出来 了
- Tác phẩm của bạn đã hoàn thành rồi.
- 他们 推出 了 产品 的 商标
- Họ đã giới thiệu thương hiệu của sản phẩm.
- 交割 失信 在 股票 或 抵押品 售出 后 , 未能 在 规定 日期 内 办理 交接 手续
- Sau khi bán cổ phiếu hoặc tài sản thế chấp, việc không thể hoàn thành thủ tục giao nhận đúng vào ngày quy định được xem là vi phạm hợp đồng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
出›
品›
输›