机械框架 jīxiè kuàngjià
volume volume

Từ hán việt: 【cơ giới khuông giá】

Đọc nhanh: 机械框架 (cơ giới khuông giá). Ý nghĩa là: (cơ khí) khung cơ khí.

Ý Nghĩa của "机械框架" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

机械框架 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. (cơ khí) khung cơ khí

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 机械框架

  • volume volume

    - 天上 tiānshàng yǒu 一架 yījià 飞机 fēijī

    - Có một chiếc máy bay trên bầu trời.

  • volume volume

    - 简爱 jiǎnài 比做 bǐzuò 机械战警 jīxièzhànjǐng 实在 shízài tài 爆笑 bàoxiào le

    - Thật là buồn cười khi bạn so sánh Jane Eyre với Robocop.

  • volume volume

    - 作文 zuòwén 已经 yǐjīng yǒu le 一个 yígè 大致 dàzhì de 框架 kuàngjià

    - Bài văn đã có một dàn ý sơ lược.

  • volume volume

    - zài 学习 xuéxí 机械工程 jīxiègōngchéng

    - Anh ấy đang học kỹ thuật cơ khí.

  • volume volume

    - de 工作 gōngzuò 方法 fāngfǎ tài 机械 jīxiè

    - Cách làm việc của bạn quá cứng nhắc.

  • volume volume

    - quán de 机械 jīxiè 舞步 wǔbù 教程 jiàochéng 相关 xiāngguān 视频 shìpín 内容 nèiróng 支持 zhīchí 在线 zàixiàn 观看 guānkàn

    - Tất cả nội dung liên quan tới dạy nhảy robot hỗ trợ xem trực tuyến

  • volume volume

    - 机械 jīxiè 回答 huídá de 问题 wèntí

    - Cô ấy máy móc trả lời câu hỏi của tôi.

  • volume volume

    - zài 研究 yánjiū 机械功 jīxiègōng 原理 yuánlǐ

    - Anh ấy đang nghiên cứu nguyên lý công cơ học.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Ki , Ky , , Kỷ
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DHN (木竹弓)
    • Bảng mã:U+673A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Jià
    • Âm hán việt: Giá
    • Nét bút:フノ丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KRD (大口木)
    • Bảng mã:U+67B6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Kuāng , Kuàng
    • Âm hán việt: Khuông
    • Nét bút:一丨ノ丶一一一丨一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DSMG (木尸一土)
    • Bảng mã:U+6846
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+7 nét)
    • Pinyin: Jiè , Xiè
    • Âm hán việt: Giới
    • Nét bút:一丨ノ丶一一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DIT (木戈廿)
    • Bảng mã:U+68B0
    • Tần suất sử dụng:Cao