Đọc nhanh: 机械框架 (cơ giới khuông giá). Ý nghĩa là: (cơ khí) khung cơ khí.
机械框架 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (cơ khí) khung cơ khí
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 机械框架
- 天上 有 一架 飞机
- Có một chiếc máy bay trên bầu trời.
- 你 把 简爱 比做 《 机械战警 》 实在 太 爆笑 了
- Thật là buồn cười khi bạn so sánh Jane Eyre với Robocop.
- 作文 已经 有 了 一个 大致 的 框架
- Bài văn đã có một dàn ý sơ lược.
- 他 在 学习 机械工程
- Anh ấy đang học kỹ thuật cơ khí.
- 你 的 工作 方法 太 机械
- Cách làm việc của bạn quá cứng nhắc.
- 全 的 机械 舞步 教程 相关 视频 内容 支持 在线 观看
- Tất cả nội dung liên quan tới dạy nhảy robot hỗ trợ xem trực tuyến
- 他 机械 地 回答 我 的 问题
- Cô ấy máy móc trả lời câu hỏi của tôi.
- 他 在 研究 机械功 原理
- Anh ấy đang nghiên cứu nguyên lý công cơ học.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
机›
架›
框›
械›