gāng
volume volume

Từ hán việt: 【ang.cang.hang.cương】

Đọc nhanh: (ang.cang.hang.cương). Ý nghĩa là: cóng; liễn; vại; ang; khạp; lu; chậu; vò; chum, gạch; ngói (vật liệu), vật giống cái vò. Ví dụ : - 院里有个大缸。 Trong sân có một cái vại lớn.. - 缸里装满了酒。 Trong chum đầy rượu.. - 那堆着缸瓦呢。 Ở đó chất đầy gạch ngói.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Lượng Từ

khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. cóng; liễn; vại; ang; khạp; lu; chậu; vò; chum

(缸儿) 盛东西的器物,一般底小口大,用陶、瓷、搪瓷、玻璃等烧制而成

Ví dụ:
  • volume volume

    - 院里 yuànlǐ 有个 yǒugè 大缸 dàgāng

    - Trong sân có một cái vại lớn.

  • volume volume

    - gāng 装满 zhuāngmǎn le jiǔ

    - Trong chum đầy rượu.

✪ 2. gạch; ngói (vật liệu)

缸瓦

Ví dụ:
  • volume volume

    - 那堆 nàduī zhe 缸瓦 gāngwǎ ne

    - Ở đó chất đầy gạch ngói.

  • volume volume

    - 缸瓦 gāngwǎ 质量 zhìliàng hái 不错 bùcuò

    - Chất lượng của gạch ngói vẫn còn khá tốt.

✪ 3. vật giống cái vò

形状像缸的器物

Ví dụ:
  • volume volume

    - 汽缸 qìgāng

    - xi-lanh

  • volume volume

    - 检查一下 jiǎncháyīxià 汽缸 qìgāng 状况 zhuàngkuàng

    - Kiểm tra tình trạng của xi lanh.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - gāng de 水冻 shuǐdòng le

    - Nước trong chậu đông lại rồi.

  • volume volume

    - 玻璃缸 bōlígāng zi

    - lọ thuỷ tinh

  • volume volume

    - gāng 装满 zhuāngmǎn le jiǔ

    - Trong chum đầy rượu.

  • volume volume

    - táng 缸子 gāngzǐ

    - lọ đường

  • volume volume

    - 鱼缸 yúgāng shì yòng 细沙 xìshā 垫底儿 diàndǐér de

    - trong chậu cá lót một ít cát mịn.

  • volume volume

    - 缸瓦 gāngwǎ 质量 zhìliàng hái 不错 bùcuò

    - Chất lượng của gạch ngói vẫn còn khá tốt.

  • volume volume

    - 检查一下 jiǎncháyīxià 汽缸 qìgāng 状况 zhuàngkuàng

    - Kiểm tra tình trạng của xi lanh.

  • volume volume

    - gāng 贮满 zhùmǎn le shuǐ

    - trong vại chứa đầy nước.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Phũ 缶 (+3 nét)
    • Pinyin: Gāng , Hóng
    • Âm hán việt: Ang , Cang , Cương , Hang
    • Nét bút:ノ一一丨フ丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OUM (人山一)
    • Bảng mã:U+7F38
    • Tần suất sử dụng:Cao