Đọc nhanh: 较劲儿 (giảo kình nhi). Ý nghĩa là: biến thể erhua của 較勁 | 较劲. Ví dụ : - 较一较劲儿。 đọ sức một phen.
较劲儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. biến thể erhua của 較勁 | 较劲
erhua variant of 較勁|较劲 [jiào jìn]
- 较 一 较劲儿
- đọ sức một phen.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 较劲儿
- 一股劲儿 地干
- làm một mạch
- 他 干起 活来 真有 股子 虎 劲儿
- anh ấy làm việc rất dũng mãnh kiên cường.
- 一 猛劲儿 就 超过 了 前边 的 人
- Dồn sức một cái là vượt qua người phía trước.
- 一头 骡子 拉 这么 多 煤 , 真 够劲儿
- con la kéo nhiều than như thế, thật quá sức.
- 较 一 较劲儿
- đọ sức một phen.
- 他 一个劲儿 地直 往前 跑
- anh ấy chạy thẳng một mạch về phía trước.
- 他 用尽 了 全身 的 劲儿
- Anh ấy đã dùng hết sức lực toàn thân.
- 我们 来 较 一 较劲儿 吧
- Chúng ta hãy so tài một chút nhé.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
劲›
较›