Đọc nhanh: 载明 (tải minh). Ý nghĩa là: để cụ thể hóa, tuyên bố rõ ràng bằng văn bản, quy định.
载明 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. để cụ thể hóa
to specify
✪ 2. tuyên bố rõ ràng bằng văn bản
to state explicitly in writing
✪ 3. quy định
to stipulate
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 载明
- 下载 动图
- Tải xuống GIF
- 黑白分明
- đen trắng phân minh; đen trắng rõ ràng.
- 一说 他 就 明白 , 用不着 费话
- vừa nói anh ấy đã hiểu ngay, không cần phải nói nhiều.
- 下载 应用程序
- Tải ứng dụng xuống.
- 三年五载 ( 几年 )
- dăm ba năm.
- 下落不明
- không rõ tăm tích; ở đâu không rõ.
- 上面 标明 了 制造商 和 发明者
- Trên đó có ghi nhà sản xuất và nhà phát minh.
- 三明治 多少 钱 一个 ?
- Sandwich giá bao nhiêu một chiếc?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
明›
载›