Đọc nhanh: 载湉 (tải điềm). Ý nghĩa là: tên khai sinh của hoàng đế nhà Thanh là Guangxu 光緒 | 光绪.
载湉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tên khai sinh của hoàng đế nhà Thanh là Guangxu 光緒 | 光绪
birth name of Qing emperor Guangxu 光緒|光绪 [Guāng xù]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 载湉
- 他 就是 下载版 的 《 大卫 和 贪婪 的 歌 利亚 》
- Anh ấy là một David tải xuống so với một Goliath tham lam.
- 从 应用 商店 下载
- Tải về từ cửa hàng ứng dụng.
- 他们 载笑载言 , 很 快乐
- Bọn họ cười cười nói nói rất vui.
- 传说 记载 神奇 故事
- Truyền thuyết ghi lại những câu chuyện huyền diệu.
- 你 确定 要 卸载 这个 软件 吗 ?
- Bạn có chắc chắn muốn dỡ cài đặt phần mềm này không?
- 人们 经常 到 网上 下载 文件
- Mọi người thường lên mạng để tải tài liệu.
- 铝 是 热量 的 轻质 载体
- Nhôm là một chất dẫn nhiệt nhẹ.
- 几天 后 他们 会 给 你 发送 远程 加载 的 链接
- Sau vài ngày họ sẽ gửi cho bạn link tải từ xa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
湉›
载›