Đọc nhanh: 较真儿 (giảo chân nhi). Ý nghĩa là: biến thể erhua của 較真 | 较真.
较真儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. biến thể erhua của 較真 | 较真
erhua variant of 較真|较真 [jiào zhēn]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 较真儿
- 他家 真是 家底儿 厚
- Nhà anh ấy là một gia đình giàu có.
- 他 说话 总 喜欢 较真儿 别人 都 不 爱 和 他 搭话
- Anh ấy luôn thích nói thẳng và những người khác không thích nói chuyện với anh ấy.
- 他 真是 个 无聊 的 玩意儿
- Anh ta thật sự là một người nhạt nhẽo.
- 今年 年头儿 真 好 , 麦子 比 去年 多收 两三成
- mùa màng năm nay tuyệt thật, lúa thu hoạch được bằng hai ba vụ mùa năm ngoái.
- 咳 真有 这种 怪事儿
- Ôi ! thật có chuyện lạ thế ư!
- 一头 骡子 拉 这么 多 煤 , 真 够劲儿
- con la kéo nhiều than như thế, thật quá sức.
- 你 看 他 画 得 还 真 不 离儿 呢
- anh xem nó vẽ cũng khá thiệt đó chứ
- 你们 下棋 的 瘾头 儿可真 不小
- mức độ ghiền đánh cờ của các anh quả không nhỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
真›
较›