Đọc nhanh: 棒槌 (bổng chuỳ). Ý nghĩa là: chày gỗ (dùng giặt đồ).
棒槌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chày gỗ (dùng giặt đồ)
捶打用的木棒 (多用来洗衣服)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 棒槌
- 他 用 棒子 打鼓
- Anh ấy dùng gậy đánh trống.
- 鼓槌 儿
- dùi trống.
- 他 的 厨艺 很棒
- Kỹ năng nấu nướng của anh ấy rất giỏi.
- 他 的 厨艺 可是 棒
- Kỹ năng nấu ăn của anh ấy thật tuyệt.
- 棒槌
- cái dùi; cái chày.
- 他 正在 学习 棒球
- Anh ấy đang học bóng chày.
- 他 有 一个 棒球 手套
- Anh ấy có một chiếc găng tay bóng chày.
- 他 在 各种 领域 都 很棒
- Anh ấy giỏi ở mọi lĩnh vực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
棒›
槌›