Đọc nhanh: 棒儿香 (bổng nhi hương). Ý nghĩa là: nhang; hương (cách nói của người Bắc).
棒儿香 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhang; hương (cách nói của người Bắc)
用细的竹棍或木棍做芯子的香
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 棒儿香
- 棒子面 儿 饽饽
- bánh bột ngô
- 香肠 儿
- xúc xích
- 他 做 的 菜 倍儿 香
- Anh ấy nấu ăn rất thơm.
- 有 了 这根 硬棒 的 拐棍儿 , 上山 就 得力 了
- có cây gậy chắc chắn này, lên núi rất được việc.
- 我 喜欢 香奈儿 牌儿
- Tôi thích nhãn hiệu Chanel.
- 一掐儿 茶叶 香喷喷
- Một nắm trà rất thơm.
- 北京小吃 中 的 焦圈 , 男女老少 都 爱 吃 , 酥脆 油香 的 味儿
- Bánh rán vòng là món ăn nhẹ của Bắc Kinh, già trẻ lớn bé ai cũng yêu thích, có vị giòn và nhiều dầu
- 拿 戥 子 戥 一 戥 这点儿 麝香 有 多重 。 也 作 等
- lấy cân tiểu ly cân xạ hương này xem nặng bao nhiêu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
棒›
香›