软木 ruǎnmù
volume volume

Từ hán việt: 【nhuyễn mộc】

Đọc nhanh: 软木 (nhuyễn mộc). Ý nghĩa là: li e; bấc vò; bần, mùn cưa, mùn gỗ. Ví dụ : - 要碎是要握住软木塞别让它飞出来 Bí quyết là bạn phải giữ nút chai đừng để nó bay ra ngoài. - 软木塞。 nút bần.

Ý Nghĩa của "软木" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Chuyên Ngành Gỗ

软木 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. li e; bấc vò; bần, mùn cưa, mùn gỗ

栓皮栎之类树皮的木栓层质轻而软,富于弹性,具有不传热、不导电、不透水、不透气、耐磨擦、隔音等性能可以制救生圈、软木砖、隔音板、瓶塞、软木纸等也叫软硬木见〖栓皮〗

Ví dụ:
  • volume volume

    - yào suì shì yào 握住 wòzhù 软木塞 ruǎnmùsāi bié ràng fēi 出来 chūlái

    - Bí quyết là bạn phải giữ nút chai đừng để nó bay ra ngoài

  • volume volume

    - 软木塞 ruǎnmùsāi

    - nút bần.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 软木

  • volume volume

    - 松木 sōngmù shì 软木 ruǎnmù 柚木 yóumù shì 硬木 yìngmù

    - 松木 là gỗ mềm, còn cỏ gỗ là gỗ cứng.

  • volume volume

    - 软木塞 ruǎnmùsāi

    - nút bần.

  • volume volume

    - 两腿 liǎngtuǐ 发软 fāruǎn

    - Hai chân mềm nhũn cả ra.

  • volume volume

    - 两腿 liǎngtuǐ 有点 yǒudiǎn 麻木 mámù

    - hai chân hơi tê tê.

  • volume volume

    - 两段 liǎngduàn 木头 mùtou

    - Hai khúc gỗ。

  • volume volume

    - 不是 búshì 随便 suíbiàn de 木屑 mùxiè zhā

    - Không chỉ là mùn cưa.

  • volume volume

    - 木绵 mùmián 枕头 zhěntou hěn 软和 ruǎnhuo

    - Gối bông mềm mại.

  • volume volume

    - yào suì shì yào 握住 wòzhù 软木塞 ruǎnmùsāi bié ràng fēi 出来 chūlái

    - Bí quyết là bạn phải giữ nút chai đừng để nó bay ra ngoài

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mộc
    • Nét bút:一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:D (木)
    • Bảng mã:U+6728
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Xa 車 (+4 nét)
    • Pinyin: Ruǎn
    • Âm hán việt: Nhuyễn
    • Nét bút:一フ丨一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KQNO (大手弓人)
    • Bảng mã:U+8F6F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao