Đọc nhanh: 软管用机械绕轴 (nhuyễn quản dụng cơ giới nhiễu trục). Ý nghĩa là: Ống cuộn cơ khí; dùng để cuộn ống mềm; Lõi cuộn vận hành cơ giới dùng cho ống mềm.
软管用机械绕轴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ống cuộn cơ khí; dùng để cuộn ống mềm; Lõi cuộn vận hành cơ giới dùng cho ống mềm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 软管用机械绕轴
- 用 机械 代替 人力
- dùng máy thay thế sức người.
- 搬运 器 一种 用以 传送 或 传导 物品 的 机械 或 装置
- Máy hoặc thiết bị dùng để chuyển giao hoặc truyền tải các vật phẩm.
- 弹簧 铗 用来 调整 或 关闭 柔软 管道 的 夹子 , 尤指 实验室 设备
- 弹簧铗 được sử dụng để điều chỉnh hoặc đóng kẹp các ống mềm trong đường ống, đặc biệt là trong thiết bị phòng thí nghiệm.
- 电影胶片 从 卷轴 滑 出 缠绕 在 放映机 上 了
- Cuộn phim điện ảnh trượt ra khỏi cuộn và bị cuốn lên máy chiếu.
- 他 机械 地 重复 同样 步骤
- Anh ta máy móc lặp lại các bước giống nhau.
- 塑料 部件 在 应用 中 承受 应力 时 , 它 的 机械性能 具有 特别 重要 的 作用
- Các tính chất cơ học của một bộ phận nhựa đóng một vai trò đặc biệt quan trọng khi nó chịu ứng suất trong một ứng dụng
- 他 在 学习 机械工程
- Anh ấy đang học kỹ thuật cơ khí.
- 他 使用 手机 来 拍照
- Anh ấy dùng điện thoại để chụp ảnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
机›
械›
用›
管›
绕›
软›
轴›