Đọc nhanh: 冲洗机 (xung tẩy cơ). Ý nghĩa là: máy súc rửa.
冲洗机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy súc rửa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冲洗机
- 冲洗照片
- rửa ảnh.
- 把 洗衣 液 放进 洗衣机
- Cho nước giặt vào trong máy giặt.
- 抢救 人员 冲向 飞机 坠毁 的 现场
- Nhân viên cứu hộ lao đến hiện trường máy bay rơi.
- 冲洗 放大
- rửa phóng ảnh.
- 他 在 水龙头 下面 冲洗 茶壶 以便 把 茶叶 冲掉
- anh ta đang rửa ấm đun dưới vòi nước để làm sạch lá trà.
- 那 时候 有 洗衣机 就算 是 奢侈 了
- Vào thời điểm đó, có máy giặt được coi là một điều xa xỉ rồi.
- 我 忘 了 关 洗衣机 的 门
- Tôi quên đóng cửa máy giặt.
- 我 需要 一台 洗衣机
- Tôi cần một cái máy giặt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冲›
机›
洗›