Đọc nhanh: 软管用非机械金属绕轴 (nhuyễn quản dụng phi cơ giới kim thuộc nhiễu trục). Ý nghĩa là: Lõi quấn bằng kim loại dùng cho ống mềm; không vận hành cơ giới; Lõi quấn ống mềm; bằng kim loại không phải hoạt động của máy.
软管用非机械金属绕轴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lõi quấn bằng kim loại dùng cho ống mềm; không vận hành cơ giới; Lõi quấn ống mềm; bằng kim loại không phải hoạt động của máy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 软管用非机械金属绕轴
- 用 机械 代替 人力
- dùng máy thay thế sức người.
- 搬运 器 一种 用以 传送 或 传导 物品 的 机械 或 装置
- Máy hoặc thiết bị dùng để chuyển giao hoặc truyền tải các vật phẩm.
- 弹簧 铗 用来 调整 或 关闭 柔软 管道 的 夹子 , 尤指 实验室 设备
- 弹簧铗 được sử dụng để điều chỉnh hoặc đóng kẹp các ống mềm trong đường ống, đặc biệt là trong thiết bị phòng thí nghiệm.
- 她 用力 揉 弯 了 金属 条
- Cô ấy dùng sức uốn cong thanh kim loại.
- 电影胶片 从 卷轴 滑 出 缠绕 在 放映机 上 了
- Cuộn phim điện ảnh trượt ra khỏi cuộn và bị cuốn lên máy chiếu.
- 焊药 用于 金属 连接
- Thuốc hàn được sử dụng để nối kim loại.
- 塑料 部件 在 应用 中 承受 应力 时 , 它 的 机械性能 具有 特别 重要 的 作用
- Các tính chất cơ học của một bộ phận nhựa đóng một vai trò đặc biệt quan trọng khi nó chịu ứng suất trong một ứng dụng
- 发挥 金融机构 在 经济 发展 中 的 杠杆作用
- phát huy tác dụng cân bằng của cơ cấu tài chính trong phát triển nền kinh tế.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
属›
机›
械›
用›
管›
绕›
软›
轴›
金›
非›