Đọc nhanh: 转铃儿 (chuyển linh nhi). Ý nghĩa là: biến thể đàn nhị của 轉鈴 | 转铃, chuông xe đạp.
转铃儿 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. biến thể đàn nhị của 轉鈴 | 转铃
erhua variant of 轉鈴|转铃 [zhuàn líng]
✪ 2. chuông xe đạp
自行车车铃的一种, 按动时铃盖转动发声
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 转铃儿
- 他会 把 钱 转 交给 联合国儿童基金会
- Rằng anh ấy sẽ đưa nó cho UNICEF
- 两个 铃儿 在 桌上
- Hai chiếc chuông trên bàn.
- 这个 铃儿 很漂亮
- Chiếc chuông này rất đẹp.
- 他 心眼儿 多 , 说话 爱 转弯子
- "anh ấy có ý lắm, nhưng thích nói chuyện vòng vo."
- 铃儿 响 了 , 他 赶快 起床
- Chuông reo rồi, anh ấy vội vàng dậy.
- 转动 辘轳 把儿
- làm quay ròng rọc kéo nước.
- 这儿 离 学校 很近 , 一 转弯 儿 就 到 了
- ở đây gần trường lắm, chỉ rẽ một cái là đến.
- 我 转 了 三个 圈儿 也 没 找 着 他
- tôi vòng đi vòng lại vẫn không tìm được anh ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
转›
铃›