Đọc nhanh: 软木砖 (nhuyễn mộc chuyên). Ý nghĩa là: sàn cót, ngói nút chai.
软木砖 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. sàn cót
cork flooring
✪ 2. ngói nút chai
cork tile
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 软木砖
- 松木 是 软木 , 柚木 是 硬木
- 松木 là gỗ mềm, còn cỏ gỗ là gỗ cứng.
- 软木塞
- nút bần.
- 两块 砖 之间 存在 缝隙
- Giữa hai viên gạch có khe hở.
- 两段 木头
- Hai khúc gỗ。
- 院子 里 杂乱 地堆 着 木料 、 砖瓦
- trong sân có một đóng gạch ngói, cây gỗ lộn xộn.
- 不 在 困难 前面 服软
- không chịu thua trước khó khăn
- 木绵 枕头 很 软和
- Gối bông mềm mại.
- 要 碎 是 要 握住 软木塞 别 让 它 飞 出来
- Bí quyết là bạn phải giữ nút chai đừng để nó bay ra ngoài
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
木›
砖›
软›