Đọc nhanh: 转轴儿 (chuyển trục nhi). Ý nghĩa là: biến thể đàn nhị của 轉軸 | 转轴, chủ ý.
转轴儿 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. biến thể đàn nhị của 轉軸 | 转轴
erhua variant of 轉軸|转轴 [zhuàn zhóu]
✪ 2. chủ ý
比喻主意或心眼儿
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 转轴儿
- 他会 把 钱 转 交给 联合国儿童基金会
- Rằng anh ấy sẽ đưa nó cho UNICEF
- 他 心眼儿 多 , 说话 爱 转弯子
- "anh ấy có ý lắm, nhưng thích nói chuyện vòng vo."
- 转瞬间 , 来 这儿 已有 十几天 了
- nhanh thật, đến đây đã được mười mấy ngày rồi.
- 眼珠 滴溜儿 乱转
- ánh mắt đảo qua đảo lại.
- 转动 辘轳 把儿
- làm quay ròng rọc kéo nước.
- 这儿 离 学校 很近 , 一 转弯 儿 就 到 了
- ở đây gần trường lắm, chỉ rẽ một cái là đến.
- 我 转 了 三个 圈儿 也 没 找 着 他
- tôi vòng đi vòng lại vẫn không tìm được anh ấy.
- 孤儿院 的 运转 一直 依靠 一位 慈善家 的 捐助
- Trại trẻ mồ côi đang hoạt động dựa trên sự quyên góp từ một nhà từ thiện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
转›
轴›