Đọc nhanh: 转速表 (chuyển tốc biểu). Ý nghĩa là: Máy đo RPM, máy đo tốc độ.
转速表 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Máy đo RPM
RPM gauge
✪ 2. máy đo tốc độ
tachometer
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 转速表
- 飞机 的 桨叶 飞速 旋转
- Cánh quạt của máy bay xoay rất nhanh.
- 因为 疫情 转染 的 速度 很快 , 所以 我们 要 主动 防疫
- Do tốc độ lây nhiễm của dịch rất nhanh nên chúng ta phải chủ động phòng chống dịch.
- 这台 机器 的 运转 速度 较慢
- Tốc độ của máy này khá chậm hơn.
- 一个 人 专情 与否 从 外表 看不出来
- Một người chung tình hay không không thể nhìn từ bên ngoài.
- 她 转过身 , 急速 地用 手绢 角抹 去 眼泪
- Cô ấy quay người đi, nhanh chóng lấy khăn tay lau đi nước mắt
- 我们 需要 加快 周转 速度
- Chúng tôi cần tăng tốc độ luân chuyển.
- 他 转眼 看 了 看 墙上 的 钟表
- Anh ấy liếc nhìn đồng hồ trên tường.
- 每天 坚持 口语 练习 , 能 快速 提高 发音 和 表达能力
- Kiên trì luyện nói mỗi ngày sẽ giúp cải thiện nhanh chóng khả năng phát âm và diễn đạt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
表›
转›
速›