Đọc nhanh: 无转让权 (vô chuyển nhượng quyền). Ý nghĩa là: Không có quyền chuyển nhượng.
无转让权 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Không có quyền chuyển nhượng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无转让权
- 他 那 无助 的 眼神 让 人 哀怜
- Ánh mắt vô vọng của anh ấy khiến người ta thương xót.
- 他 反复无常 , 让 人 烦恼
- Anh ta thay đổi thất thường, khiến người khác phiền lòng.
- 失去 权力 让 他 感到 沮丧
- Mất đi quyền lực khiến anh ấy cảm thấy chán nản.
- 你 的 借口 让 人 无法 理解
- Cái lý do của bạn thật khó hiểu.
- 你 无权 剥夺 机会
- Bạn không có quyền cướp đoạt cơ hội.
- 书中 的 情趣 让 人 回味无穷
- Sự hấp dẫn của cuốn sách để lại ấn tượng sâu sắc.
- 他 总是 无缘无故 地 刁难 我 , 让 我 一头雾水 , 做事 总是 有 理由 的 吧
- Anh ấy luôn gây khó khăn cho tôi mà không có lý do và làm cho tôi bối rối. Luôn có lý do để làm mọi việc.
- 他 的 所有权 是 无效 的
- Tài sản của anh ta là vô hiệu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
无›
权›
让›
转›