Đọc nhanh: 转日莲 (chuyển nhật liên). Ý nghĩa là: hoa hướng dương; hoa quỳ.
转日莲 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hoa hướng dương; hoa quỳ
向日葵
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 转日莲
- 奶奶 的 病情 日益 好转
- Bệnh tình của bà ngày càng tốt lên.
- 日见好转
- ngày một biến chuyển tốt rõ rệt; càng thấy đỡ nhiều.
- 几种 报纸 都 转载 了 《 人民日报 》 的 社论
- một số tờ báo đều đăng lại xã luận của 'Nhân dân nhật báo'.
- 一日不见 , 如隔三秋
- một ngày không gặp tưởng chừng ba năm.
- 望 他 能 早日 回心转意
- Mong anh ấy có thể sớm thay đổi suy nghĩ.
- 七夕节 就是 情 人们 的 节日
- Thất Tịch là ngày lễ của các cặp đôi.
- 七月 一日 是 中国共产党 的 生日
- Ngày 1-7 là ngày thành lập Đảng cộng sản Trung Quốc.
- 日子 过得 飞快 , 转眼 又 是 一年
- ngày tháng qua nhanh, mới đó mà đã một năm rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
日›
莲›
转›