转让费 zhuǎnràng fèi
volume volume

Từ hán việt: 【chuyển nhượng phí】

Đọc nhanh: 转让费 (chuyển nhượng phí). Ý nghĩa là: phí chuyển nhượng.

Ý Nghĩa của "转让费" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

转让费 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. phí chuyển nhượng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 转让费

  • volume volume

    - 转让 zhuǎnràng 房屋 fángwū

    - chuyển nhượng nhà

  • volume volume

    - 技术转让 jìshùzhuǎnràng

    - chuyển giao kỹ thuật

  • volume volume

    - 海外基金 hǎiwàijījīn 转让 zhuǎnràng 差额 chāé 利益 lìyì 免交 miǎnjiāo 税金 shuìjīn

    - Sự chênh lệch về lợi ích được chuyển từ quỹ nước ngoài được miễn thuế.

  • volume volume

    - 真是 zhēnshi ràng 破费 pòfèi le

    - Thật sự là khiến bạn tốn kém rồi.

  • volume volume

    - zhè 孩子 háizi 真让人 zhēnràngrén 费心 fèixīn

    - đứa bé này làm phiền người khác quá.

  • volume volume

    - 努力 nǔlì ràng 事业 shìyè 出现 chūxiàn 转机 zhuǎnjī

    - Nỗ lực làm cho sự nghiệp có bước ngoặt.

  • volume volume

    - 要付 yàofù 30 美元 měiyuán de 转账 zhuǎnzhàng fèi

    - Bạn sẽ phải trả phí chuyển khoản 30 đôla.

  • volume volume

    - xiǎng 转让 zhuǎnràng 自己 zìjǐ de 汽车 qìchē

    - Anh ấy muốn nhượng lại chiếc xe của mình.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+3 nét)
    • Pinyin: Ràng
    • Âm hán việt: Nhượng
    • Nét bút:丶フ丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVYM (戈女卜一)
    • Bảng mã:U+8BA9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+5 nét)
    • Pinyin: Bì , Fèi
    • Âm hán việt: , Bỉ , Phí
    • Nét bút:フ一フノ丨丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LNBO (中弓月人)
    • Bảng mã:U+8D39
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Xa 車 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhuǎi , Zhuǎn , Zhuàn
    • Âm hán việt: Chuyến , Chuyển
    • Nét bút:一フ丨一一一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KQQNI (大手手弓戈)
    • Bảng mã:U+8F6C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao