Đọc nhanh: 转让费 (chuyển nhượng phí). Ý nghĩa là: phí chuyển nhượng.
转让费 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phí chuyển nhượng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 转让费
- 转让 房屋
- chuyển nhượng nhà
- 技术转让
- chuyển giao kỹ thuật
- 海外基金 转让 差额 利益 免交 税金
- Sự chênh lệch về lợi ích được chuyển từ quỹ nước ngoài được miễn thuế.
- 真是 让 你 破费 了
- Thật sự là khiến bạn tốn kém rồi.
- 这 孩子 真让人 费心
- đứa bé này làm phiền người khác quá.
- 努力 让 事业 出现 转机
- Nỗ lực làm cho sự nghiệp có bước ngoặt.
- 你 要付 30 美元 的 转账 费
- Bạn sẽ phải trả phí chuyển khoản 30 đôla.
- 他 想 转让 自己 的 汽车
- Anh ấy muốn nhượng lại chiếc xe của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
让›
费›
转›