Đọc nhanh: 转手 (chuyển thủ). Ý nghĩa là: qua tay; bán lại; mua đi bán lại; sang tay; trao tay. Ví dụ : - 转手倒卖 mua đi bán lại
转手 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. qua tay; bán lại; mua đi bán lại; sang tay; trao tay
从一方取得或买得东西交给或卖给另一方
- 转手倒卖
- mua đi bán lại
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 转手
- 倒 手 转卖
- bán sang tay; bán trao tay.
- 转手倒卖
- mua đi bán lại
- 倒 手 转卖
- bán trao tay
- 他 的 调转 手续 已经 办好 了
- thủ tục chuyển công tác của anh ấy đã làm xong rồi.
- 转学 手续 需要 提前 办理
- Thủ tục chuyển trường cần được làm trước.
- 急得 张着 两手 乱打 转
- cuống đến nổi chân tay luống cuống.
- 她 转过身 , 急速 地用 手绢 角抹 去 眼泪
- Cô ấy quay người đi, nhanh chóng lấy khăn tay lau đi nước mắt
- 我 通过 手机 银行 转钱 给 朋友
- Tôi chuyển tiền cho bạn qua ngân hàng di động.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
手›
转›