转手 zhuǎnshǒu
volume volume

Từ hán việt: 【chuyển thủ】

Đọc nhanh: 转手 (chuyển thủ). Ý nghĩa là: qua tay; bán lại; mua đi bán lại; sang tay; trao tay. Ví dụ : - 转手倒卖 mua đi bán lại

Ý Nghĩa của "转手" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: TOCFL 5-6

转手 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. qua tay; bán lại; mua đi bán lại; sang tay; trao tay

从一方取得或买得东西交给或卖给另一方

Ví dụ:
  • volume volume

    - 转手倒卖 zhuǎnshǒudǎomài

    - mua đi bán lại

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 转手

  • volume volume

    - dào shǒu 转卖 zhuǎnmài

    - bán sang tay; bán trao tay.

  • volume volume

    - 转手倒卖 zhuǎnshǒudǎomài

    - mua đi bán lại

  • volume volume

    - dào shǒu 转卖 zhuǎnmài

    - bán trao tay

  • volume volume

    - de 调转 diàozhuǎn 手续 shǒuxù 已经 yǐjīng 办好 bànhǎo le

    - thủ tục chuyển công tác của anh ấy đã làm xong rồi.

  • volume volume

    - 转学 zhuǎnxué 手续 shǒuxù 需要 xūyào 提前 tíqián 办理 bànlǐ

    - Thủ tục chuyển trường cần được làm trước.

  • volume volume

    - 急得 jídé 张着 zhāngzhe 两手 liǎngshǒu 乱打 luàndǎ zhuǎn

    - cuống đến nổi chân tay luống cuống.

  • volume volume

    - 转过身 zhuǎnguòshēn 急速 jísù 地用 dìyòng 手绢 shǒujuàn 角抹 jiǎomǒ 眼泪 yǎnlèi

    - Cô ấy quay người đi, nhanh chóng lấy khăn tay lau đi nước mắt

  • - 通过 tōngguò 手机 shǒujī 银行 yínháng 转钱 zhuǎnqián gěi 朋友 péngyou

    - Tôi chuyển tiền cho bạn qua ngân hàng di động.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+0 nét)
    • Pinyin: Shǒu
    • Âm hán việt: Thủ
    • Nét bút:ノ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:Q (手)
    • Bảng mã:U+624B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Xa 車 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhuǎi , Zhuǎn , Zhuàn
    • Âm hán việt: Chuyến , Chuyển
    • Nét bút:一フ丨一一一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KQQNI (大手手弓戈)
    • Bảng mã:U+8F6C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao