Đọc nhanh: 扶手转椅 (phù thủ chuyển ỷ). Ý nghĩa là: Ghế xoay có tay vịn.
扶手转椅 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ghế xoay có tay vịn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扶手转椅
- 他 搀扶 她 走向 椅子
- Anh ấy đỡ cô ấy đi tới ghế ngồi.
- 她 握住 了 车上 的 扶手
- Cô ấy nắm tay vịn trên xe buýt.
- 他 的 调转 手续 已经 办好 了
- thủ tục chuyển công tác của anh ấy đã làm xong rồi.
- 转学 手续 需要 提前 办理
- Thủ tục chuyển trường cần được làm trước.
- 电梯 的 扶手 非常 干净
- Tay vịn của thang máy rất sạch.
- 她 转过身 , 急速 地用 手绢 角抹 去 眼泪
- Cô ấy quay người đi, nhanh chóng lấy khăn tay lau đi nước mắt
- 请 小心 转动 门把手 , 它 可能 有点 松
- Hãy cẩn thận xoay tay nắm cửa, nó có thể hơi lỏng.
- 我 通过 手机 银行 转钱 给 朋友
- Tôi chuyển tiền cho bạn qua ngân hàng di động.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
手›
扶›
椅›
转›