Đọc nhanh: 转型 (chuyển hình). Ý nghĩa là: để biên đổi, sự biến đổi.
转型 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. để biên đổi
to transform
✪ 2. sự biến đổi
transformation
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 转型
- 从 北京 到 宁波 去 , 可以 在 上海 转车
- từ Bắc Kinh đi Ninh Ba, có thể đổi xe ở Thượng Hải.
- 经济 变革 带来 社会转型
- Cải cách kinh tế mang lại sự chuyển đổi xã hội.
- 从事 转基因 的 病毒学家
- Một nhà virus học chuyên về GMO.
- 工厂 从 单一 生产型 向 生产 经营型 转轨
- nhà máy thay đổi phương thức đi từ mô hình sản xuất riêng lẻ lên mô hình sản xuất kinh doanh.
- 人造卫星 围绕 着 地球 运转
- Các vệ tinh nhân tạo quay quanh trái đất.
- 人体模型
- mô hình người.
- 公司 在 处于 转型 中
- Công ty đang trong quá trình chuyển đổi.
- 书稿 已经 付型 , 不便 再作 大 的 改动
- bản thảo đã lên khuôn, không tiện thay đổi nhiều nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
型›
转›