Đọc nhanh: 转校 (chuyển hiệu). Ý nghĩa là: chuyển (trường học).
转校 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chuyển (trường học)
to transfer (school)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 转校
- 中转 旅客
- trung chuyển hành khách; sang hành khách.
- 书包 遗在 学校
- Cặp sách bị bỏ quên ở trường học.
- 两个 孩子 挎着 胳膊 向 学校 走 去
- hai đứa trẻ dắt tay nhau đi đến trường.
- 齿轮 带动 了 机器 运转
- Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.
- 不知不觉 , 高中 三年 时光 转瞬即逝
- Bất giác, ba năm cấp ba trôi qua trong chớp mắt.
- 这儿 离 学校 很近 , 一 转弯 儿 就 到 了
- ở đây gần trường lắm, chỉ rẽ một cái là đến.
- 乔治城 区域 校友会 主秘
- Thư ký khu vực của Hiệp hội Cựu sinh viên Georgetown của Short Hills.
- 我要 转去 别的 学校
- Tôi phải chuyển đi trường khác.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
校›
转›