Đọc nhanh: 转体跳水 (chuyển thể khiêu thuỷ). Ý nghĩa là: Xoay người nhảy cầu.
转体跳水 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Xoay người nhảy cầu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 转体跳水
- 基质 , 脉 石嵌 有 化石 或 水晶 的 固体 物质
- Chất rắn trong ma trận, các mảnh đá chứa hóa thạch hoặc tinh thể.
- 人们 潮水般 拥进 体育场
- người dân tràn vào sân vận động.
- 冰是 水 的 固体 状态
- Băng là trạng thái rắn của nước.
- 喝水 对 身体 有益
- Uống nước có lợi cho cơ thể.
- 嫌犯 刚 从 水沟 中 裸体 现身
- Nghi phạm vừa mới trần truồng trồi lên khỏi cống.
- 他 从 桥 上 跳入 水中 去 抢救 那 溺水 儿童
- Anh ấy nhảy từ cầu xuống nước để cứu đứa trẻ đang đuối nước.
- 多喝水 对 身体 有利
- Uống nhiều nước có lợi cho sức khoẻ.
- 他 毫不犹豫 地 跳 下水
- Anh ta không do dự lao xuống nước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
水›
跳›
转›