Đọc nhanh: 转动快门 (chuyển động khoái môn). Ý nghĩa là: Cửa trập xoay.
转动快门 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cửa trập xoay
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 转动快门
- 别看 这个 运动员 身材矮小 , 跑 起步 来 速度 却 很快
- Vận động viên này tuy có vóc dáng thấp bé nhưng lại chạy rất nhanh.
- 他 用力 扳动 门把手
- Anh ấy ra sức vặn tay nắm cửa.
- 他 成功 地 将 压力 转换 为 动力
- Anh ấy thành công chuyển đổi áp lực thành động lực.
- 因为 疫情 转染 的 速度 很快 , 所以 我们 要 主动 防疫
- Do tốc độ lây nhiễm của dịch rất nhanh nên chúng ta phải chủ động phòng chống dịch.
- 别 愣 着 , 赶快 行动 起来 !
- Đừng ngây ra đó, mau hành động đi!
- 他 一看 势头 不 对 , 转身 就 从 后门 溜之大吉
- Anh ấy thấy tình thế không hay, quay đầu ra cổng sau chuồn mất.
- 在 教练 的 耐心 指教 下 , 运动员 的 进步 很快
- dưới sự huấn luyện tận tình của huấn luyện viên, vận động viên tiến bộ rất nhanh.
- 请 小心 转动 门把手 , 它 可能 有点 松
- Hãy cẩn thận xoay tay nắm cửa, nó có thể hơi lỏng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
动›
快›
转›
门›