Đọc nhanh: 向前跳水 (hướng tiền khiêu thuỷ). Ý nghĩa là: Nhảy cầu về phía trước.
向前跳水 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nhảy cầu về phía trước
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 向前跳水
- 他们 向 荒漠 宣战 , 引水 灌溉 , 植树造林
- họ tiến hành khai thác hoang mạc, dẫn nước tưới, trồng cây tạo rừng.
- 举起 标枪 猛力 向前 投射
- giơ lao ném mạnh về phía trước.
- 主力 正向 前沿阵地 推进
- quân chủ lực đang bám vào trận địa tiến lên.
- 他 却步 不敢 向前
- Anh ấy lùi bước không dám tiến lên.
- 他 勇敢 地向 前进
- Anh ấy dũng cảm tiến về phía trước.
- 他 一直 向 前面 看
- Anh ấy luôn nhìn về phía trước.
- 前 一向 雨水 多 ( 指较 早 的 一段 时期 )
- thời gian qua mưa nhiều.
- 他 忸 忸怩 怩 走 到 她 跟前 请 她 跳舞
- Anh ấy đi vụt về phía trước cô ấy và mời cô ấy nhảy múa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
前›
向›
水›
跳›