Đọc nhanh: 跳水池 (khiêu thuỷ trì). Ý nghĩa là: bể nhảy cầu.
跳水池 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bể nhảy cầu
专供跳水运动用的池子,池边有跳台,比游泳池深
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 跳水池
- 池水 明澈如镜
- nước hồ trong như mặt gương.
- 跳 下 水池 游起泳
- Nhảy xuống hồ bơi bơi lội.
- 她 纵身 跳入 水中
- Cô ấy nhảy vọt xuống nước.
- 他 从 桥 上 跳入 水中 去 抢救 那 溺水 儿童
- Anh ấy nhảy từ cầu xuống nước để cứu đứa trẻ đang đuối nước.
- 东池 秋水 清 历历 见 沙石
- Nước mùa thu ở East Pond trong vắt, nhìn thấy luôn cả cát và đá
- 他们 把 池塘 的 水竭 了
- Họ đã xả nước ở trong ao.
- 我 今天 早晨 在 我家 旁边 的 水池 里 发现 的
- Tôi tìm thấy anh ấy trong ao gần nhà tôi sáng nay.
- 投入 供 人 跳水 或 潜水 的 地方 或 地区 , 如 游泳池
- Nơi hoặc khu vực dành cho việc nhảy múa hoặc lặn xuống nước, như bể bơi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
水›
池›
跳›