跳水池 tiàoshuǐ chí
volume volume

Từ hán việt: 【khiêu thuỷ trì】

Đọc nhanh: 跳水池 (khiêu thuỷ trì). Ý nghĩa là: bể nhảy cầu.

Ý Nghĩa của "跳水池" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

跳水池 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bể nhảy cầu

专供跳水运动用的池子,池边有跳台,比游泳池深

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 跳水池

  • volume volume

    - 池水 chíshuǐ 明澈如镜 míngchèrújìng

    - nước hồ trong như mặt gương.

  • volume volume

    - tiào xià 水池 shuǐchí 游起泳 yóuqǐyǒng

    - Nhảy xuống hồ bơi bơi lội.

  • volume volume

    - 纵身 zòngshēn 跳入 tiàorù 水中 shuǐzhōng

    - Cô ấy nhảy vọt xuống nước.

  • volume volume

    - cóng qiáo shàng 跳入 tiàorù 水中 shuǐzhōng 抢救 qiǎngjiù 溺水 nìshuǐ 儿童 értóng

    - Anh ấy nhảy từ cầu xuống nước để cứu đứa trẻ đang đuối nước.

  • volume volume

    - 东池 dōngchí 秋水 qiūshuǐ qīng 历历 lìlì jiàn 沙石 shāshí

    - Nước mùa thu ở East Pond trong vắt, nhìn thấy luôn cả cát và đá

  • volume volume

    - 他们 tāmen 池塘 chítáng de 水竭 shuǐjié le

    - Họ đã xả nước ở trong ao.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 早晨 zǎochén zài 我家 wǒjiā 旁边 pángbiān de 水池 shuǐchí 发现 fāxiàn de

    - Tôi tìm thấy anh ấy trong ao gần nhà tôi sáng nay.

  • volume volume

    - 投入 tóurù gōng rén 跳水 tiàoshuǐ huò 潜水 qiánshuǐ de 地方 dìfāng huò 地区 dìqū 游泳池 yóuyǒngchí

    - Nơi hoặc khu vực dành cho việc nhảy múa hoặc lặn xuống nước, như bể bơi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+0 nét)
    • Pinyin: Shuǐ
    • Âm hán việt: Thuỷ
    • Nét bút:丨フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:E (水)
    • Bảng mã:U+6C34
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+3 nét)
    • Pinyin: Chè , Chí , Tuó
    • Âm hán việt: Trì
    • Nét bút:丶丶一フ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EPD (水心木)
    • Bảng mã:U+6C60
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Túc 足 (+6 nét)
    • Pinyin: Diào , Táo , Tiáo , Tiào
    • Âm hán việt: Khiêu , Đào
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一ノ丶一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMLMO (口一中一人)
    • Bảng mã:U+8DF3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao