车站茶点室 chēzhàn chádiǎn shì
volume volume

Từ hán việt: 【xa trạm trà điểm thất】

Đọc nhanh: 车站茶点室 (xa trạm trà điểm thất). Ý nghĩa là: Phòng trà trong nhà ga.

Ý Nghĩa của "车站茶点室" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Nhà Ga Tàu Hoả

车站茶点室 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Phòng trà trong nhà ga

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 车站茶点室

  • volume volume

    - 正点 zhèngdiǎn 离开 líkāi le 办公室 bàngōngshì

    - Anh ấy rời văn phòng đúng giờ.

  • volume volume

    - 每天 měitiān 7 点半 diǎnbàn zài 公交车站 gōngjiāochēzhàn děng 公交车 gōngjiāochē

    - Tôi đợi xe buýt ở bến xe lúc 7h30 hàng ngày

  • volume volume

    - 车站 chēzhàn de 时刻表 shíkèbiǎo shàng 标明 biāomíng yóu 上海 shànghǎi lái de 快车 kuàichē zài 四点 sìdiǎn zhōng 到达 dàodá

    - lịch đến và đi của chuyến xe ở ga có ghi rõ xe tốc hành từ Thượng hải sẽ đến lúc 4 giờ.

  • volume volume

    - 客车 kèchē 准时 zhǔnshí 终点站 zhōngdiǎnzhàn

    - Xe khách đến Trạm cuối đúng giờ.

  • volume volume

    - 新建 xīnjiàn de 火车站 huǒchēzhàn yǒu 三个 sāngè 宽敞明亮 kuānchangmíngliàng de 候车室 hòuchēshì

    - Nhà ga xe lửa mới được xây dựng có ba phòng chờ rộng rãi và sáng sủa.

  • volume volume

    - 列车 lièchē 依次 yīcì 经过 jīngguò 每个 měigè 站点 zhàndiǎn

    - Tàu lần lượt đi qua từng ga.

  • volume volume

    - 火车 huǒchē jiāng zài 五点 wǔdiǎn dào zhàn

    - Tàu sẽ đến ga lúc năm giờ.

  • volume volume

    - 匆匆 cōngcōng 地向 dìxiàng 车站 chēzhàn pǎo

    - Anh ấy chạy vội về phía ga xe lửa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+6 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thất
    • Nét bút:丶丶フ一フ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JMIG (十一戈土)
    • Bảng mã:U+5BA4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+5 nét)
    • Pinyin: Diǎn
    • Âm hán việt: Điểm
    • Nét bút:丨一丨フ一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRF (卜口火)
    • Bảng mã:U+70B9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Lập 立 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhān , Zhàn
    • Âm hán việt: Trạm
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YTYR (卜廿卜口)
    • Bảng mã:U+7AD9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin: Chá
    • Âm hán việt: Trà
    • Nét bút:一丨丨ノ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TOD (廿人木)
    • Bảng mã:U+8336
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Xa 車 (+0 nét)
    • Pinyin: Chē , Jū
    • Âm hán việt: Xa
    • Nét bút:一フ一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JQ (十手)
    • Bảng mã:U+8F66
    • Tần suất sử dụng:Rất cao