Đọc nhanh: 车库出租 (xa khố xuất tô). Ý nghĩa là: Cho thuê chỗ để xe.
车库出租 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cho thuê chỗ để xe
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 车库出租
- 他 打 出租车 上班
- Anh ấy bắt taxi đi làm.
- 下雨天 很难 打到 出租车
- Trời mưa rất khó gọi xe taxi.
- 手机 丢 在 出租车 上
- Điện thoại bị bỏ quên trên taxi.
- 这辆 出租车 真 干净
- Chiếc taxi này thật sạch sẽ.
- 那边 停着 一辆 出租车
- Có một chiếc taxi đỗ ở đằng kia.
- 我们 需要 找 一个 出租车 司机 带 我们 去 机场
- Chúng tôi cần tìm một tài xế taxi để đưa chúng tôi đến sân bay.
- 他 每天 早上 坐 出租车 去 上班
- Anh ấy đi taxi đến chỗ làm mỗi sáng.
- 我们 晚上 坐 出租车 回家 了
- Chúng tôi về nhà bằng taxi vào buổi tối.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
出›
库›
租›
车›