车库出租 chēkù chūzū
volume volume

Từ hán việt: 【xa khố xuất tô】

Đọc nhanh: 车库出租 (xa khố xuất tô). Ý nghĩa là: Cho thuê chỗ để xe.

Ý Nghĩa của "车库出租" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

车库出租 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Cho thuê chỗ để xe

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 车库出租

  • volume volume

    - 出租车 chūzūchē 上班 shàngbān

    - Anh ấy bắt taxi đi làm.

  • volume volume

    - 下雨天 xiàyǔtiān 很难 hěnnán 打到 dǎdào 出租车 chūzūchē

    - Trời mưa rất khó gọi xe taxi.

  • volume volume

    - 手机 shǒujī diū zài 出租车 chūzūchē shàng

    - Điện thoại bị bỏ quên trên taxi.

  • volume volume

    - 这辆 zhèliàng 出租车 chūzūchē zhēn 干净 gānjìng

    - Chiếc taxi này thật sạch sẽ.

  • volume volume

    - 那边 nàbiān 停着 tíngzhe 一辆 yīliàng 出租车 chūzūchē

    - Có một chiếc taxi đỗ ở đằng kia.

  • - 我们 wǒmen 需要 xūyào zhǎo 一个 yígè 出租车 chūzūchē 司机 sījī dài 我们 wǒmen 机场 jīchǎng

    - Chúng tôi cần tìm một tài xế taxi để đưa chúng tôi đến sân bay.

  • - 每天 měitiān 早上 zǎoshàng zuò 出租车 chūzūchē 上班 shàngbān

    - Anh ấy đi taxi đến chỗ làm mỗi sáng.

  • - 我们 wǒmen 晚上 wǎnshang zuò 出租车 chūzūchē 回家 huíjiā le

    - Chúng tôi về nhà bằng taxi vào buổi tối.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khảm 凵 (+3 nét)
    • Pinyin: Chū
    • Âm hán việt: Xuý , Xuất , Xích
    • Nét bút:フ丨丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:UU (山山)
    • Bảng mã:U+51FA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khố
    • Nét bút:丶一ノ一フ一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IKQ (戈大手)
    • Bảng mã:U+5E93
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+5 nét)
    • Pinyin: Jū , Zū
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDBM (竹木月一)
    • Bảng mã:U+79DF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Xa 車 (+0 nét)
    • Pinyin: Chē , Jū
    • Âm hán việt: Xa
    • Nét bút:一フ一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JQ (十手)
    • Bảng mã:U+8F66
    • Tần suất sử dụng:Rất cao