Đọc nhanh: 出租资产 (xuất tô tư sản). Ý nghĩa là: Tài sản cho thuê.
出租资产 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tài sản cho thuê
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 出租资产
- 他 出身 于 一个 小 资产阶级 家庭
- Anh ấy có nguồn gốc từ một gia đình tầng lớp nhỏ cư dân tư sản.
- 他们 不 经 对冲 就 把 一半 资产 投资 了 衍生品
- Họ đặt một nửa danh mục đầu tư của mình vào các công cụ phái sinh mà không cần bảo hiểm rủi ro?
- 下雨天 很难 打到 出租车
- Trời mưa rất khó gọi xe taxi.
- 精加工 产品 长年 出口 国外 , 并且 是 国内 外资企业 的 主要 供货商
- Sản phâm gia công tốt được xuất khẩu ra nước ngoài trong nhiều năm, ngoài ra còn là nhà cung cấp chính của các doanh nghiệp trong và ngoài nước.
- 他们 出售 自己 的 产业
- Họ bán tài sản của mình.
- 个人 有 一套 两室 一 厅房 房屋 欲 诚意 出租
- Tôi có căn nhà 2 phòng ngủ 1 phòng ngủ muốn cho thuê
- 他们 推出 了 产品 的 商标
- Họ đã giới thiệu thương hiệu của sản phẩm.
- 他们 合资 推出 了 一款 新 产品
- Họ đã liên doanh để ra mắt một sản phẩm mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
产›
出›
租›
资›