Đọc nhanh: 消防车库 (tiêu phòng xa khố). Ý nghĩa là: Nhà để xe cứu hỏa.
消防车库 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nhà để xe cứu hỏa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 消防车库
- 我 把 轮胎 滚进 了 车库
- Tôi lăn bánh xe vào trong ga ra..
- 我 有 一个 大 车库
- Tôi có một gara lớn.
- 原有 两辆车 停 在 车库里
- Vốn có hai chiếc xe đỗ trong nhà để xe.
- 消防员 迅速 扑灭 了 火灾
- Lính cứu hỏa nhanh chóng dập tắt hỏa hoạn.
- 保持 车距 , 严防 追尾
- hãy giữ khoảng cách, đề phòng việc tông nhau từ phía sau.
- 不能 消极 防御 , 要 主动进攻
- không thể phòng ngự tiêu cực, phải chủ động tấn công.
- 禁止 在 消防通道 停车
- Cấm đậu xe ở lối thoát hiểm chữa cháy.
- 消防车 赶到 了 现场
- Xe cứu hỏa đã đến hiện trường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
库›
消›
车›
防›