Đọc nhanh: 出租车站 (xuất tô xa trạm). Ý nghĩa là: Bến xe taxi.
出租车站 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bến xe taxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 出租车站
- 把 车子 出租 给 他
- Cho thuê chiếc xe cho anh ấy.
- 下雨天 很难 打到 出租车
- Trời mưa rất khó gọi xe taxi.
- 我 想 叫 辆 出租车
- Tôi muốn gọi một chiếc taxi.
- 我 坐 出租车 去 学校
- Tôi đi taxi đến trường.
- 出租车 是 一种 交通工具
- Taxi là một loại phương tiện giao thông.
- 我 招呼 了 一辆 路过 的 出租车
- Tôi gọi một chiếc taxi trên đường.
- 她 是 一名 出租车 司机
- Cô ấy là một tài xế taxi.
- 出租车 司机 每天 都 在 城市 里 跑 得 很快
- Tài xế taxi mỗi ngày đều lái rất nhanh trong thành phố.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
出›
租›
站›
车›