货物贮存 huòwù zhùcún
volume volume

Từ hán việt: 【hoá vật trữ tồn】

Đọc nhanh: 货物贮存 (hoá vật trữ tồn). Ý nghĩa là: Kho hàng hoá.

Ý Nghĩa của "货物贮存" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

货物贮存 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Kho hàng hoá

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 货物贮存

  • volume volume

    - yòng 冷冻剂 lěngdòngjì lái 保存 bǎocún 食物 shíwù

    - Anh ấy dùng chất làm lạnh để bảo quản thức ăn.

  • volume volume

    - 申报 shēnbào le 进口 jìnkǒu 货物 huòwù

    - Anh ấy đã khai báo hàng hóa nhập khẩu.

  • volume volume

    - 货物 huòwù bèi 存放 cúnfàng zài 仓库 cāngkù

    - Hàng hóa được lưu trữ trong kho hàng.

  • volume volume

    - 事物 shìwù de 存在 cúnzài 发展 fāzhǎn 必有 bìyǒu 一定 yídìng de 条件 tiáojiàn

    - sự tồn tại và phát triển của sự vật, cần phải có những điều kiện nhất định

  • volume volume

    - 货物 huòwù 库存 kùcún 三个 sāngè yuè

    - Hàng hóa đã lưu kho được ba tháng.

  • volume volume

    - 仓库 cāngkù 中余 zhōngyú 许多 xǔduō 货物 huòwù

    - Trong kho còn rất nhiều hàng hóa.

  • volume volume

    - 储存 chǔcún 过冬 guòdōng 食物 shíwù 完成 wánchéng

    - Việc dự trữ lương thực cho mùa đông đã hoàn tất.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 库存 kùcún le 很多 hěnduō 货物 huòwù

    - Chúng tôi đã lưu kho nhiều hàng hóa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tử 子 (+3 nét)
    • Pinyin: Cún
    • Âm hán việt: Tồn
    • Nét bút:一ノ丨フ丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KLND (大中弓木)
    • Bảng mã:U+5B58
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngưu 牛 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Vật
    • Nét bút:ノ一丨一ノフノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HQPHH (竹手心竹竹)
    • Bảng mã:U+7269
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+4 nét)
    • Pinyin: Dài , Huò
    • Âm hán việt: Hoá , Thải , Thắc
    • Nét bút:ノ丨ノフ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OPBO (人心月人)
    • Bảng mã:U+8D27
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhǔ , Zhù
    • Âm hán việt: Trữ
    • Nét bút:丨フノ丶丶丶フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BOJM (月人十一)
    • Bảng mã:U+8D2E
    • Tần suất sử dụng:Cao