Đọc nhanh: 货物贮存 (hoá vật trữ tồn). Ý nghĩa là: Kho hàng hoá.
货物贮存 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Kho hàng hoá
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 货物贮存
- 他 用 冷冻剂 来 保存 食物
- Anh ấy dùng chất làm lạnh để bảo quản thức ăn.
- 他 申报 了 进口 货物
- Anh ấy đã khai báo hàng hóa nhập khẩu.
- 货物 被 存放 在 仓库 里
- Hàng hóa được lưu trữ trong kho hàng.
- 事物 的 存在 和 发展 , 必有 一定 的 条件
- sự tồn tại và phát triển của sự vật, cần phải có những điều kiện nhất định
- 货物 已 库存 三个 月
- Hàng hóa đã lưu kho được ba tháng.
- 仓库 中余 许多 货物
- Trong kho còn rất nhiều hàng hóa.
- 储存 过冬 食物 已 完成
- Việc dự trữ lương thực cho mùa đông đã hoàn tất.
- 我们 库存 了 很多 货物
- Chúng tôi đã lưu kho nhiều hàng hóa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
存›
物›
货›
贮›