Đọc nhanh: 身陷牢笼 (thân hãm lao lung). Ý nghĩa là: rơi vào một cái bẫy.
身陷牢笼 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rơi vào một cái bẫy
fallen into a trap
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 身陷牢笼
- 身陷 缧
- thân thể bị trói buộc.
- 身陷囹圄
- thân lâm vào cảnh ngục tù.
- 陷身囹圄
- rơi vào tù ngục; lâm vào cảnh tù tội
- 堕入 牢笼
- rơi vào tròng.
- 牢笼 诱骗
- lung lạc.
- 不为 旧 礼教 所 牢笼
- không bị lễ giáo cũ ràng buộc.
- 冲破 旧思想 的 牢笼
- phá vỡ sự ràng buộc những tư tưởng cũ.
- 它们 被 承诺 对 生产 缺陷 的 终身 保修
- Họ được hứa bảo hành trọn đời đối với các lỗi sản xuất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
牢›
笼›
身›
陷›