Đọc nhanh: 打入牢笼 (đả nhập lao lung). Ý nghĩa là: bỏ rọ.
打入牢笼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bỏ rọ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 打入牢笼
- 她 从球 穴区 的 边缘 轻击 三次 ( 以图 将球 打入 穴中 )
- Cô ấy nhẹ nhàng đánh ba lần từ mép khu vực lỗ gôn (nhằm đưa quả bóng vào lỗ gôn).
- 堕入 牢笼
- rơi vào tròng.
- 打入 地牢
- đánh vào hầm giam; giam vào chuồng cọp.
- 不为 旧 礼教 所 牢笼
- không bị lễ giáo cũ ràng buộc.
- 产品 走出 国门 , 打入 国际 市场
- sản phẩm xuất khẩu, xâm nhập vào thị trường quốc tế.
- 我用 拼音输入 法 打字
- Tôi gõ bằng chữ bằng cách nhập bính âm.
- 大家 打 了 三只 灯笼
- Mọi người đã thắp ba cái đèn lồng.
- 为了 增加收入 , 他 在 商店 打工
- Để tăng thu nhập, anh ấy đã làm thêm ở một cửa hàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
入›
打›
牢›
笼›