Đọc nhanh: 陷入牢笼 (hãm nhập lao lung). Ý nghĩa là: gài bẫy, rơi vào một cái bẫy.
陷入牢笼 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. gài bẫy
ensnared
✪ 2. rơi vào một cái bẫy
to fall into a trap
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 陷入牢笼
- 你 有没有 陷入 过 低谷 ?
- Bạn đã từng rơi vào khó khăn chưa?
- 他 陷入 被套 之中
- Anh ấy bị mắc kẹt trong chăn.
- 他 在 群体 中 陷入 孤立
- Anh ấy rơi vào cô độc khi ở trong tập thể.
- 他 不 小心 掉入 了 陷阱
- Anh ta không cẩn thận rơi vào hố bẫy.
- 堕入 牢笼
- rơi vào tròng.
- 不为 旧 礼教 所 牢笼
- không bị lễ giáo cũ ràng buộc.
- 他 的话 使 她 陷入 了 沉默
- Lời của anh ta khiến cô ấy rơi vào im lặng.
- 吸 鸦片 者 通常 容易 陷入 毒瘾 无法自拔
- Người hút thuốc phiện thường dễ rơi vào nghiện ngập và khó thoát ra.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
入›
牢›
笼›
陷›