Đọc nhanh: 牢笼 (lao lung). Ý nghĩa là: lồng chim; chuồng thú; lồng; chuồng; cũi; sự ràng buộc; lao lung, bẫy; lưới; cạm bẫy; tròng, lung lạc. Ví dụ : - 冲破旧思想的牢笼。 phá vỡ sự ràng buộc những tư tưởng cũ.. - 堕入牢笼。 rơi vào tròng.. - 牢笼诱骗。 lung lạc.
✪ 1. lồng chim; chuồng thú; lồng; chuồng; cũi; sự ràng buộc; lao lung
关住鸟兽的东西比喻束缚人的事物
- 冲破 旧思想 的 牢笼
- phá vỡ sự ràng buộc những tư tưởng cũ.
✪ 2. bẫy; lưới; cạm bẫy; tròng
骗人的圈套
- 堕入 牢笼
- rơi vào tròng.
牢笼 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lung lạc
用手段笼络
- 牢笼 诱骗
- lung lạc.
牢笼 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ràng buộc; trói buộc; câu thúc; kiềm chế
束缚
- 不为 旧 礼教 所 牢笼
- không bị lễ giáo cũ ràng buộc.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牢笼
- 他 基打 得 很 牢
- Anh ấy xây dựng nền tảng rất vững.
- 他 姓 牢
- Anh ấy họ Lao.
- 堕入 牢笼
- rơi vào tròng.
- 牢笼 诱骗
- lung lạc.
- 不为 旧 礼教 所 牢笼
- không bị lễ giáo cũ ràng buộc.
- 他们 准备 了 几头 牢
- Họ đã chuẩn bị vài con vật hiến tế.
- 冲破 旧思想 的 牢笼
- phá vỡ sự ràng buộc những tư tưởng cũ.
- 他 在 公司 有 牢固 的 地位
- Anh ấy có vị trí vững chắc trong công ty.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
牢›
笼›