Đọc nhanh: 身陷牢狱 (thân hãm lao ngục). Ý nghĩa là: bị bỏ tù, đi tù.
身陷牢狱 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bị bỏ tù
to be imprisoned
✪ 2. đi tù
to go to prison
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 身陷牢狱
- 身陷 缧
- thân thể bị trói buộc.
- 那 是 牢狱
- Đó là lao ngục.
- 身陷囹圄
- thân lâm vào cảnh ngục tù.
- 陷身囹圄
- rơi vào tù ngục; lâm vào cảnh tù tội
- 不为 旧 礼教 所 牢笼
- không bị lễ giáo cũ ràng buộc.
- 它们 被 承诺 对 生产 缺陷 的 终身 保修
- Họ được hứa bảo hành trọn đời đối với các lỗi sản xuất.
- 一身 是 劲
- sức mạnh toàn thân
- 他 陷入 一场 复杂 的 狱事 之中
- Vụ án này đã kéo dài rất lâu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
牢›
狱›
身›
陷›