身陷牢狱 shēn xiàn láoyù
volume volume

Từ hán việt: 【thân hãm lao ngục】

Đọc nhanh: 身陷牢狱 (thân hãm lao ngục). Ý nghĩa là: bị bỏ tù, đi tù.

Ý Nghĩa của "身陷牢狱" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

身陷牢狱 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. bị bỏ tù

to be imprisoned

✪ 2. đi tù

to go to prison

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 身陷牢狱

  • volume volume

    - 身陷 shēnxiàn léi

    - thân thể bị trói buộc.

  • volume volume

    - shì 牢狱 láoyù

    - Đó là lao ngục.

  • volume volume

    - 身陷囹圄 shēnxiànlíngyǔ

    - thân lâm vào cảnh ngục tù.

  • volume volume

    - 陷身囹圄 xiànshēnlíngyǔ

    - rơi vào tù ngục; lâm vào cảnh tù tội

  • volume volume

    - 不为 bùwéi jiù 礼教 lǐjiào suǒ 牢笼 láolóng

    - không bị lễ giáo cũ ràng buộc.

  • volume volume

    - 它们 tāmen bèi 承诺 chéngnuò duì 生产 shēngchǎn 缺陷 quēxiàn de 终身 zhōngshēn 保修 bǎoxiū

    - Họ được hứa bảo hành trọn đời đối với các lỗi sản xuất.

  • volume volume

    - 一身 yīshēn shì jìn

    - sức mạnh toàn thân

  • volume volume

    - 陷入 xiànrù 一场 yīchǎng 复杂 fùzá de 狱事 yùshì 之中 zhīzhōng

    - Vụ án này đã kéo dài rất lâu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+4 nét), ngưu 牛 (+3 nét)
    • Pinyin: Láo , Lào , Lóu
    • Âm hán việt: Lao , Lâu , Lạo
    • Nét bút:丶丶フノ一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JHQ (十竹手)
    • Bảng mã:U+7262
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngục
    • Nét bút:ノフノ丶フ一ノ丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KHIVK (大竹戈女大)
    • Bảng mã:U+72F1
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thân 身 (+0 nét)
    • Pinyin: Juān , Shēn , Yuán
    • Âm hán việt: Quyên , Thân
    • Nét bút:ノ丨フ一一一ノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HXH (竹重竹)
    • Bảng mã:U+8EAB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+8 nét)
    • Pinyin: Xiàn
    • Âm hán việt: Hãm
    • Nét bút:フ丨ノフノ丨一フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NLNHX (弓中弓竹重)
    • Bảng mã:U+9677
    • Tần suất sử dụng:Rất cao